BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
| STT | TEN_DVKT | DON_GIA |
| 1 | Bó thuốc | 50.500,00 |
| 2 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216.000,00 |
| 3 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339.000,00 |
| 4 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2.562.000,00 |
| 5 | Cắt chỉ khâu da | 32.900,00 |
| 6 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32.900,00 |
| 7 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000,00 |
| 8 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2.562.000,00 |
| 9 | Cấy chỉ | 143.000,00 |
| 10 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186.000,00 |
| 11 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400,00 |
| 12 | Chích lể | 65.300,00 |
| 13 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186.000,00 |
| 14 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597.000,00 |
| 15 | Chọc dịch khớp | 114.000,00 |
| 16 | Chọc dịch tuỷ sống | 107.000,00 |
| 17 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107.000,00 |
| 18 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137.000,00 |
| 19 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52.600,00 |
| 20 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 176.000,00 |
| 21 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137.000,00 |
| 22 | Chườm ngải | 35.500,00 |
| 23 | Chụp Xquang Blondeau | 65.400,00 |
| 24 | Chụp Xquang Blondeau | 97.200,00 |
| 25 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65.400,00 |
| 26 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56.200,00 |
| 27 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50.200,00 |
| 28 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65.400,00 |
| 29 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97.200,00 |
| 30 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 31 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 32 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 33 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 34 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 35 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 36 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 56.200,00 |
| 37 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 38 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
| 39 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 40 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 41 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69.200,00 |
| 42 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65.400,00 |
| 43 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 56.200,00 |
| 44 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 56.200,00 |
| 45 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 46 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 47 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 48 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 49 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 50 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 51 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 56.200,00 |
| 52 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50.200,00 |
| 53 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65.400,00 |
| 54 | Chụp Xquang Hirtz | 50.200,00 |
| 55 | Chụp Xquang Hirtz | 65.400,00 |
| 56 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 57 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 58 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
| 59 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 60 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 50.200,00 |
| 61 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56.200,00 |
| 62 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65.400,00 |
| 63 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65.400,00 |
| 64 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56.200,00 |
| 65 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65.400,00 |
| 66 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 50.200,00 |
| 67 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56.200,00 |
| 68 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56.200,00 |
| 69 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 70 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 71 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 72 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 73 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 74 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
| 75 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50.200,00 |
| 76 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50.200,00 |
| 77 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65.400,00 |
| 78 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65.400,00 |
| 79 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69.200,00 |
| 80 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69.200,00 |
| 81 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 56.200,00 |
| 82 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65.400,00 |
| 83 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97.200,00 |
| 84 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97.200,00 |
| 85 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
| 86 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
| 87 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 50.200,00 |
| 88 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 89 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 90 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65.400,00 |
| 91 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65.400,00 |
| 92 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56.200,00 |
| 93 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56.200,00 |
| 94 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 50.200,00 |
| 95 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 50.200,00 |
| 96 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56.200,00 |
| 97 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56.200,00 |
| 98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65.400,00 |
| 99 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65.400,00 |
| 100 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 101 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 102 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 103 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 104 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 56.200,00 |
| 105 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 106 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65.400,00 |
| 107 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65.400,00 |
| 108 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50.200,00 |
| 109 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50.200,00 |
| 110 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65.400,00 |
| 111 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65.400,00 |
| 112 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50.200,00 |
| 113 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50.200,00 |
| 114 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65.400,00 |
| 115 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65.400,00 |
| 116 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 50.200,00 |
| 117 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56.200,00 |
| 118 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56.200,00 |
| 119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 50.200,00 |
| 120 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65.400,00 |
| 121 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65.400,00 |
| 122 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56.200,00 |
| 123 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56.200,00 |
| 124 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 125 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 126 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 127 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 128 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65.400,00 |
| 129 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65.400,00 |
| 130 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50.200,00 |
| 131 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50.200,00 |
| 132 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122.000,00 |
| 133 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122.000,00 |
| 134 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69.200,00 |
| 135 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69.200,00 |
| 136 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 50.200,00 |
| 137 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 138 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 139 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 140 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 141 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 142 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 143 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 144 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 50.200,00 |
| 145 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 146 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 147 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 148 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 149 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 150 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
| 151 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 152 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 153 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 154 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69.200,00 |
| 155 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69.200,00 |
| 156 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65.400,00 |
| 157 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 56.200,00 |
| 158 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97.200,00 |
| 159 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97.200,00 |
| 160 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 161 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 162 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 163 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 56.200,00 |
| 164 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 165 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 166 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 167 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 168 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 169 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 170 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 56.200,00 |
| 171 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 172 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 173 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 174 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 175 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 56.200,00 |
| 176 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 177 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 178 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 179 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 180 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 181 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 182 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 183 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
| 184 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 185 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
| 186 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 187 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
| 188 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
| 189 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 190 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56.200,00 |
| 191 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56.200,00 |
| 192 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 193 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65.400,00 |
| 194 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 50.200,00 |
| 195 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 196 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 197 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 56.200,00 |
| 198 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 199 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 200 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69.200,00 |
| 201 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56.200,00 |
| 202 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56.200,00 |
| 203 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 204 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97.200,00 |
| 205 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65.400,00 |
| 206 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.900,00 |
| 207 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.900,00 |
| 208 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363.000,00 |
| 209 | Cứu | 35.500,00 |
| 210 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100,00 |
| 211 | Đặt thuốc YHCT | 45.400,00 |
| 212 | Điện châm | 67.300,00 |
| 213 | Điện mãng châm điều trị | 67.300,00 |
| 214 | Điện não đồ thường quy | 64.300,00 |
| 215 | Điện nhĩ châm điều trị | 67.300,00 |
| 216 | Điện tim thường | 32.800,00 |
| 217 | Điện tim thường | 32.800,00 |
| 218 | Điện tim thường | 32.800,00 |
| 219 | Điện tim thường | 32.800,00 |
| 220 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 61.400,00 |
| 221 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 61.400,00 |
| 222 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400,00 |
| 223 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400,00 |
| 224 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400,00 |
| 225 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45.400,00 |
| 226 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45.400,00 |
| 227 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45.400,00 |
| 228 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45.400,00 |
| 229 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28.800,00 |
| 230 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28.800,00 |
| 231 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47.400,00 |
| 232 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47.400,00 |
| 233 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53.600,00 |
| 234 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45.800,00 |
| 235 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45.800,00 |
| 236 | Điều trị bằng Parafin | 42.400,00 |
| 237 | Điều trị bằng Parafin | 42.400,00 |
| 238 | Điều trị bằng siêu âm | 45.600,00 |
| 239 | Điều trị bằng siêu âm | 45.600,00 |
| 240 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34.900,00 |
| 241 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34.900,00 |
| 242 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34.900,00 |
| 243 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34.900,00 |
| 244 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 34.900,00 |
| 245 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 32.500,00 |
| 246 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61.700,00 |
| 247 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61.700,00 |
| 248 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200,00 |
| 249 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200,00 |
| 250 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200,00 |
| 251 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34.200,00 |
| 252 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34.200,00 |
| 253 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34.200,00 |
| 254 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34.200,00 |
| 255 | Điều trị bằng từ trường | 38.400,00 |
| 256 | Điều trị bằng từ trường | 38.400,00 |
| 257 | Điều trị bằng vi sóng | 34.900,00 |
| 258 | Điều trị bằng vi sóng | 34.900,00 |
| 259 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61.400,00 |
| 260 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61.400,00 |
| 261 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 262 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 263 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 264 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 265 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 333.000,00 |
| 266 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 333.000,00 |
| 267 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
| 268 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
| 269 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 270 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 271 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 272 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 273 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 333.000,00 |
| 274 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 333.000,00 |
| 275 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 276 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 277 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 278 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 279 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 333.000,00 |
| 280 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 333.000,00 |
| 281 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 282 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 283 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
| 284 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 285 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 286 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 358.000,00 |
| 287 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 358.000,00 |
| 288 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
| 289 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
| 290 | Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên | 2.694.000,00 |
| 291 | Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên | 2.694.000,00 |
| 292 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000,00 |
| 293 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000,00 |
| 294 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000,00 |
| 295 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 296 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 297 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
| 298 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 299 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 300 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 333.000,00 |
| 301 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 333.000,00 |
| 302 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 682.000,00 |
| 303 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 304 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 305 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 682.000,00 |
| 306 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 682.000,00 |
| 307 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 333.000,00 |
| 308 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 333.000,00 |
| 309 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
| 310 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
| 311 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 2.025.000,00 |
| 312 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 2.025.000,00 |
| 313 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159.000,00 |
| 314 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159.000,00 |
| 315 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271.000,00 |
| 316 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271.000,00 |
| 317 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271.000,00 |
| 318 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382.000,00 |
| 319 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382.000,00 |
| 320 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382.000,00 |
| 321 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
| 322 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 323 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333.000,00 |
| 324 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 325 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 326 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 333.000,00 |
| 327 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 333.000,00 |
| 328 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
| 329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 330 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
| 331 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2.694.000,00 |
| 332 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2.694.000,00 |
| 333 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32.300,00 |
| 334 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500,00 |
| 335 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500,00 |
| 336 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91.600,00 |
| 337 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91.600,00 |
| 338 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500,00 |
| 339 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500,00 |
| 340 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16.100,00 |
| 341 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16.100,00 |
| 342 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.500,00 |
| 343 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.500,00 |
| 344 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.500,00 |
| 345 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.500,00 |
| 346 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.500,00 |
| 347 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.500,00 |
| 348 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900,00 |
| 349 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900,00 |
| 350 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37.700,00 |
| 351 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37.700,00 |
| 352 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500,00 |
| 353 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500,00 |
| 354 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.100,00 |
| 355 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.100,00 |
| 356 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 26.900,00 |
| 357 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.500,00 |
| 358 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.500,00 |
| 359 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12.900,00 |
| 360 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12.900,00 |
| 361 | Định lượng Glucose (niệu) | 13.900,00 |
| 362 | Định lượng Glucose (niệu) | 13.900,00 |
| 363 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500,00 |
| 364 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500,00 |
| 365 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101.000,00 |
| 366 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101.000,00 |
| 367 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900,00 |
| 368 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900,00 |
| 369 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900,00 |
| 370 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900,00 |
| 371 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.500,00 |
| 372 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.500,00 |
| 373 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.700,00 |
| 374 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.700,00 |
| 375 | Định lượng Protein (niệu) | 13.900,00 |
| 376 | Định lượng Protein (niệu) | 13.900,00 |
| 377 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500,00 |
| 378 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500,00 |
| 379 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900,00 |
| 380 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900,00 |
| 381 | Định lượng Urê (niệu) | 16.100,00 |
| 382 | Định lượng Urê (niệu) | 16.100,00 |
| 383 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500,00 |
| 384 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500,00 |
| 385 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100,00 |
| 386 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100,00 |
| 387 | Định nhóm máu tại giường | 39.100,00 |
| 388 | Định nhóm máu tại giường | 39.100,00 |
| 389 | Đo chức năng hô hấp | 126.000,00 |
| 390 | Đo chức năng hô hấp | 126.000,00 |
| 391 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21.500,00 |
| 392 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21.500,00 |
| 393 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500,00 |
| 394 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500,00 |
| 395 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500,00 |
| 396 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500,00 |
| 397 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500,00 |
| 398 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500,00 |
| 399 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200,00 |
| 400 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200,00 |
| 401 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34.200,00 |
| 402 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34.200,00 |
| 403 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 82.300,00 |
| 404 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 82.300,00 |
| 405 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 141.000,00 |
| 406 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141.000,00 |
| 407 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141.000,00 |
| 408 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27.400,00 |
| 409 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27.400,00 |
| 410 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4.700,00 |
| 411 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4.700,00 |
| 412 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41.700,00 |
| 413 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41.700,00 |
| 414 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41.700,00 |
| 415 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41.700,00 |
| 416 | Ghi điện não đồ cấp cứu | 64.300,00 |
| 417 | Ghi điện não đồ thông thường | 64.300,00 |
| 418 | Ghi điện não thường quy | 64.300,00 |
| 419 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32.800,00 |
| 420 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33.200,00 |
| 421 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33.200,00 |
| 422 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33.200,00 |
| 423 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng | 223.800,00 |
| 424 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng | 223.800,00 |
| 425 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 130.600,00 |
| 426 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 130.600,00 |
| 427 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2.212.000,00 |
| 428 | Hào châm | 65.300,00 |
| 429 | HBeAb test nhanh | 59.700,00 |
| 430 | HBeAg test nhanh | 59.700,00 |
| 431 | HBsAb test nhanh | 59.700,00 |
| 432 | HBsAg test nhanh | 53.600,00 |
| 433 | HCV Ab test nhanh | 53.600,00 |
| 434 | HIV Ab test nhanh | 53.600,00 |
| 435 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38.200,00 |
| 436 | Hút dịch khớp cổ chân | 114.000,00 |
| 437 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
| 438 | Hút dịch khớp cổ tay | 114.000,00 |
| 439 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
| 440 | Hút dịch khớp gối | 114.000,00 |
| 441 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
| 442 | Hút dịch khớp háng | 114.000,00 |
| 443 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
| 444 | Hút dịch khớp khuỷu | 114.000,00 |
| 445 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
| 446 | Hút dịch khớp vai | 114.000,00 |
| 447 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
| 448 | Hút đờm hầu họng | 11.100,00 |
| 449 | Hút nang bao hoạt dịch | 114.000,00 |
| 450 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
| 451 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000,00 |
| 452 | Kéo nắn cột sống cổ | 45.300,00 |
| 453 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45.300,00 |
| 454 | Khám Phục hồi chức năng | 34.500,00 |
| 455 | Khám YHCT | 34.500,00 |
| 456 | Khí dung mũi họng | 20.400,00 |
| 457 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20.400,00 |
| 458 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20.400,00 |
| 459 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46.900,00 |
| 460 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29.000,00 |
| 461 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42.300,00 |
| 462 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50.700,00 |
| 463 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41.800,00 |
| 464 | Làm thuốc tai | 20.500,00 |
| 465 | Laser châm | 47.400,00 |
| 466 | Lấy dị vật giác mạc | 82.100,00 |
| 467 | Lấy dị vật giác mạc | 862.000,00 |
| 468 | Lấy dị vật giác mạc | 327.000,00 |
| 469 | Lấy dị vật giác mạc | 665.000,00 |
| 470 | Lấy dị vật hạ họng | 40.800,00 |
| 471 | Lấy dị vật họng miệng | 40.800,00 |
| 472 | Lấy dị vật kết mạc | 64.400,00 |
| 473 | Lấy dị vật tai | 155.000,00 |
| 474 | Mai hoa châm | 65.300,00 |
| 475 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100,00 |
| 476 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103.000,00 |
| 477 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35.200,00 |
| 478 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105.000,00 |
| 479 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49.400,00 |
| 480 | Nhét bấc mũi trước | 116.000,00 |
| 481 | Nhĩ châm | 65.300,00 |
| 482 | Nhổ chân răng sữa | 37.300,00 |
| 483 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190.000,00 |
| 484 | Nhổ răng sữa | 37.300,00 |
| 485 | Nhổ răng sữa | 37.300,00 |
| 486 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207.000,00 |
| 487 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102.000,00 |
| 488 | Nội soi hậu môn ống cứng | 137.000,00 |
| 489 | Nội soi siêu âm trực tràng | 1.164.000,00 |
| 490 | Nội soi tai | 40.000,00 |
| 491 | Nội soi tai mũi họng | 40.000,00 |
| 492 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244.000,00 |
| 493 | Nong niệu đạo | 241.000,00 |
| 494 | Ôn châm | 65.300,00 |
| 495 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36.900,00 |
| 496 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8.500,00 |
| 497 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.562.000,00 |
| 498 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2.562.000,00 |
| 499 | Phẫu thuật Longo | 2.254.000,00 |
| 500 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2.562.000,00 |
| 501 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 2.562.000,00 |
| 502 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2.562.000,00 |
| 503 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2.562.000,00 |
| 504 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | 2.562.000,00 |
| 505 | Phong bế ngoài màng cứng | 649.000,00 |
| 506 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 32.100,00 |
| 507 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32.100,00 |
| 508 | Rửa bàng quang | 198.000,00 |
| 509 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198.000,00 |
| 510 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000,00 |
| 511 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000,00 |
| 512 | Sắc thuốc thang | 12.500,00 |
| 513 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12.500,00 |
| 514 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43.900,00 |
| 515 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 176.000,00 |
| 516 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 176.000,00 |
| 517 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597.000,00 |
| 518 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43.900,00 |
| 519 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43.900,00 |
| 520 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 82.300,00 |
| 521 | Siêu âm điều trị | 45.600,00 |
| 522 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82.300,00 |
| 523 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222.000,00 |
| 524 | Siêu âm Doppler gan lách | 82.300,00 |
| 525 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222.000,00 |
| 526 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222.000,00 |
| 527 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222.000,00 |
| 528 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222.000,00 |
| 529 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82.300,00 |
| 530 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222.000,00 |
| 531 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82.300,00 |
| 532 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82.300,00 |
| 533 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43.900,00 |
| 534 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43.900,00 |
| 535 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900,00 |
| 536 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43.900,00 |
| 537 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900,00 |
| 538 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 181.000,00 |
| 539 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000,00 |
| 540 | Siêu âm tim tại giường | 222.000,00 |
| 541 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43.900,00 |
| 542 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43.900,00 |
| 543 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43.900,00 |
| 544 | Siêu âm tuyến giáp | 43.900,00 |
| 545 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43.900,00 |
| 546 | Soi cổ tử cung | 61.500,00 |
| 547 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 52.500,00 |
| 548 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500,00 |
| 549 | Soi trực tràng | 189.000,00 |
| 550 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | 2.388.000,00 |
| 551 | Tập cho người thất ngôn | 106.000,00 |
| 552 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29.000,00 |
| 553 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29.000,00 |
| 554 | Tập đi với bàn xương cá | 29.000,00 |
| 555 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29.000,00 |
| 556 | Tập đi với chân giả trên gối | 29.000,00 |
| 557 | Tập đi với gậy | 29.000,00 |
| 558 | Tập đi với khung tập đi | 29.000,00 |
| 559 | Tập đi với khung treo | 29.000,00 |
| 560 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29.000,00 |
| 561 | Tập đi với thanh song song | 29.000,00 |
| 562 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46.900,00 |
| 563 | Tập lên, xuống cầu thang | 29.000,00 |
| 564 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46.900,00 |
| 565 | Tập vận động có kháng trở | 46.900,00 |
| 566 | Tập vận động có trợ giúp | 46.900,00 |
| 567 | Tập vận động thụ động | 46.900,00 |
| 568 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29.000,00 |
| 569 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29.000,00 |
| 570 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11.200,00 |
| 571 | Tập với ròng rọc | 11.200,00 |
| 572 | Tập với xe đạp tập | 11.200,00 |
| 573 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377.000,00 |
| 574 | Test lẩy da với các dị nguyên | 377.000,00 |
| 575 | Test lẩy da với các dị nguyên | 334.000,00 |
| 576 | Test nội bì | 389.000,00 |
| 577 | Test nội bì | 475.000,00 |
| 578 | Thang đánh giá lo âu - zung | 19.900,00 |
| 579 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 1.961.025,00 |
| 580 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2.562.000,00 |
| 581 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134.000,00 |
| 582 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179.000,00 |
| 583 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240.000,00 |
| 584 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134.000,00 |
| 585 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246.000,00 |
| 586 | Thay băng vết mổ | 112.000,00 |
| 587 | Thay băng vết mổ | 240.000,00 |
| 588 | Thay băng vết mổ | 179.000,00 |
| 589 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179.000,00 |
| 590 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57.600,00 |
| 591 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112.000,00 |
| 592 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32.900,00 |
| 593 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134.000,00 |
| 594 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240.000,00 |
| 595 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107.000,00 |
| 596 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48.400,00 |
| 597 | Thông bàng quang | 90.100,00 |
| 598 | Thông tiểu | 90.100,00 |
| 599 | Thụt tháo phân | 82.100,00 |
| 600 | Thủy châm | 66.100,00 |
| 601 | Tiêm bắp thịt | 11.400,00 |
| 602 | Tiêm cân gan chân | 91.500,00 |
| 603 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 91.500,00 |
| 604 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 91.500,00 |
| 605 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 91.500,00 |
| 606 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 91.500,00 |
| 607 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 132.000,00 |
| 608 | Tiêm corticoide vào khớp | 132.000,00 |
| 609 | Tiêm corticoide vào khớp | 91.500,00 |
| 610 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 91.500,00 |
| 611 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91.500,00 |
| 612 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 613 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 91.500,00 |
| 614 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91.500,00 |
| 615 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 91.500,00 |
| 616 | Tiêm dưới da | 11.400,00 |
| 617 | Tiêm gân gấp ngón tay | 91.500,00 |
| 618 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 619 | Tiêm gân gót | 91.500,00 |
| 620 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91.500,00 |
| 621 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 622 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91.500,00 |
| 623 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 624 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91.500,00 |
| 625 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 626 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91.500,00 |
| 627 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 628 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91.500,00 |
| 629 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 630 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91.500,00 |
| 631 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 632 | Tiêm khớp cổ chân | 91.500,00 |
| 633 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 634 | Tiêm khớp cổ tay | 91.500,00 |
| 635 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 636 | Tiêm khớp cùng chậu | 91.500,00 |
| 637 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91.500,00 |
| 638 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 639 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91.500,00 |
| 640 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 641 | Tiêm khớp gối | 91.500,00 |
| 642 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 643 | Tiêm khớp háng | 91.500,00 |
| 644 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 645 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91.500,00 |
| 646 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 647 | Tiêm khớp thái dương hàm | 91.500,00 |
| 648 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 649 | Tiêm khớp ức - sườn | 91.500,00 |
| 650 | Tiêm khớp ức đòn | 91.500,00 |
| 651 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 652 | Tiêm khớp vai | 91.500,00 |
| 653 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
| 654 | Tiêm ngoài màng cứng | 319.000,00 |
| 655 | Tiêm tĩnh mạch | 11.400,00 |
| 656 | Tiêm trong da | 11.400,00 |
| 657 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.900,00 |
| 658 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.900,00 |
| 659 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400,00 |
| 660 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400,00 |
| 661 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46.200,00 |
| 662 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400,00 |
| 663 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400,00 |
| 664 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 19.900,00 |
| 665 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 19.900,00 |
| 666 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212.000,00 |
| 667 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212.000,00 |
| 668 | Trứng giun soi tập trung | 41.700,00 |
| 669 | Truyền tĩnh mạch | 21.400,00 |
| 670 | Từ châm | 65.300,00 |
| 671 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100,00 |
| 672 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000,00 |
| 673 | Vi nấm soi tươi | 41.700,00 |
| 674 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.600,00 |
| 675 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.600,00 |
| 676 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15.200,00 |
| 677 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200,00 |
| 678 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200,00 |
| 679 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43.100,00 |
| 680 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43.100,00 |
| 681 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56.000,00 |
| 682 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56.000,00 |
| 683 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43.100,00 |
| 684 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43.100,00 |
| 685 | Xoa bóp áp lực hơi | 30.100,00 |
| 686 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị | 65.500,00 |
| 687 | Xông hơi thuốc | 42.900,00 |
| 688 | Xông khói thuốc | 37.900,00 |
| 689 | Xông thuốc bằng máy | 42.900,00 |
| 690 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926.000,00 |
| 691 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926.000,00 |
| 692 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926.000,00 |



