BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

STTTEN_DVKTDON_GIA
1Bó thuốc50.500,00
2Bóp bóng Ambu qua mặt nạ216.000,00
3Cấp cứu bỏng mắt ban đầu339.000,00
4Cắt bỏ trĩ vòng2.562.000,00
5Cắt chỉ khâu da32.900,00
6Cắt chỉ sau phẫu thuật32.900,00
7Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới158.000,00
8Cắt trĩ từ 2 búi trở lên2.562.000,00
9Cấy chỉ143.000,00
10Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ186.000,00
11Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc78.400,00
12Chích lể65.300,00
13Chích rạch áp xe nhỏ186.000,00
14Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm597.000,00
15Chọc dịch khớp114.000,00
16Chọc dịch tuỷ sống107.000,00
17Chọc dò dịch não tuỷ107.000,00
18Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm137.000,00
19Chọc hút dịch tụ huyết vành tai52.600,00
20Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị176.000,00
21Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị137.000,00
22Chườm ngải35.500,00
23Chụp Xquang Blondeau65.400,00
24Chụp Xquang Blondeau97.200,00
25Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng65.400,00
26Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng56.200,00
27Chụp Xquang cột sống cổ C1-C250.200,00
28Chụp Xquang cột sống cổ C1-C265.400,00
29Chụp Xquang cột sống cổ C1-C297.200,00
30Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng65.400,00
31Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng97.200,00
32Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng69.200,00
33Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng97.200,00
34Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng65.400,00
35Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng69.200,00
36Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng56.200,00
37Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch69.200,00
38Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch56.200,00
39Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch65.400,00
40Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch97.200,00
41Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên69.200,00
42Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên65.400,00
43Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên56.200,00
44Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng56.200,00
45Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng65.400,00
46Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng69.200,00
47Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng97.200,00
48Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng97.200,00
49Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng65.400,00
50Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng69.200,00
51Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng56.200,00
52Chụp Xquang hàm chếch một bên50.200,00
53Chụp Xquang hàm chếch một bên65.400,00
54Chụp Xquang Hirtz50.200,00
55Chụp Xquang Hirtz65.400,00
56Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch65.400,00
57Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
58Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch56.200,00
59Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
60Chụp Xquang khớp háng nghiêng50.200,00
61Chụp Xquang khớp háng nghiêng56.200,00
62Chụp Xquang khớp háng nghiêng65.400,00
63Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên65.400,00
64Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên56.200,00
65Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)65.400,00
66Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)50.200,00
67Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)56.200,00
68Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)56.200,00
69Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch65.400,00
70Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
71Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
72Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
73Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
74Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch56.200,00
75Chụp Xquang khớp thái dương hàm50.200,00
76Chụp Xquang khớp thái dương hàm50.200,00
77Chụp Xquang khớp thái dương hàm65.400,00
78Chụp Xquang khớp thái dương hàm65.400,00
79Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch69.200,00
80Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch69.200,00
81Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch56.200,00
82Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch65.400,00
83Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch97.200,00
84Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch97.200,00
85Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch56.200,00
86Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch56.200,00
87Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch50.200,00
88Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch65.400,00
89Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch65.400,00
90Chụp Xquang khớp vai thẳng65.400,00
91Chụp Xquang khớp vai thẳng65.400,00
92Chụp Xquang khớp vai thẳng56.200,00
93Chụp Xquang khớp vai thẳng56.200,00
94Chụp Xquang khớp vai thẳng50.200,00
95Chụp Xquang khung chậu thẳng50.200,00
96Chụp Xquang khung chậu thẳng56.200,00
97Chụp Xquang khung chậu thẳng56.200,00
98Chụp Xquang khung chậu thẳng65.400,00
99Chụp Xquang khung chậu thẳng65.400,00
100Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng69.200,00
101Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng69.200,00
102Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng97.200,00
103Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng97.200,00
104Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng56.200,00
105Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng65.400,00
106Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao65.400,00
107Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao65.400,00
108Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao50.200,00
109Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao50.200,00
110Chụp Xquang mỏm trâm65.400,00
111Chụp Xquang mỏm trâm65.400,00
112Chụp Xquang mỏm trâm50.200,00
113Chụp Xquang mỏm trâm50.200,00
114Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên65.400,00
115Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên65.400,00
116Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên50.200,00
117Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên56.200,00
118Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên56.200,00
119Chụp Xquang ngực thẳng50.200,00
120Chụp Xquang ngực thẳng65.400,00
121Chụp Xquang ngực thẳng65.400,00
122Chụp Xquang ngực thẳng56.200,00
123Chụp Xquang ngực thẳng56.200,00
124Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng97.200,00
125Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng97.200,00
126Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng69.200,00
127Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng69.200,00
128Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng65.400,00
129Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng65.400,00
130Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng50.200,00
131Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng50.200,00
132Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng122.000,00
133Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng122.000,00
134Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng69.200,00
135Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng69.200,00
136Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng50.200,00
137Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng65.400,00
138Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng69.200,00
139Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng69.200,00
140Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng97.200,00
141Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng97.200,00
142Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
143Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
144Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch50.200,00
145Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
146Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
147Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch65.400,00
148Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
149Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
150Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch56.200,00
151Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
152Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
153Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch65.400,00
154Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè69.200,00
155Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè69.200,00
156Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè65.400,00
157Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè56.200,00
158Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè97.200,00
159Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè97.200,00
160Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng65.400,00
161Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng97.200,00
162Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng97.200,00
163Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng56.200,00
164Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng69.200,00
165Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng69.200,00
166Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng97.200,00
167Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng97.200,00
168Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng69.200,00
169Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng69.200,00
170Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng56.200,00
171Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng65.400,00
172Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng65.400,00
173Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng69.200,00
174Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng69.200,00
175Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng56.200,00
176Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng97.200,00
177Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng97.200,00
178Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
179Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
180Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
181Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
182Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch65.400,00
183Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch56.200,00
184Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
185Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200,00
186Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
187Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69.200,00
188Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch56.200,00
189Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch65.400,00
190Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch56.200,00
191Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch56.200,00
192Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch65.400,00
193Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch65.400,00
194Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch50.200,00
195Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng97.200,00
196Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng97.200,00
197Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng56.200,00
198Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng65.400,00
199Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng69.200,00
200Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng69.200,00
201Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng56.200,00
202Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng56.200,00
203Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng97.200,00
204Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng97.200,00
205Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng65.400,00
206Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)14.900,00
207Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)14.900,00
208Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm363.000,00
209Cứu35.500,00
210Đặt ống thông dạ dày90.100,00
211Đặt thuốc YHCT45.400,00
212Điện châm67.300,00
213Điện mãng châm điều trị 67.300,00
214Điện não đồ thường quy64.300,00
215Điện nhĩ châm điều trị67.300,00
216Điện tim thường32.800,00
217Điện tim thường32.800,00
218Điện tim thường32.800,00
219Điện tim thường32.800,00
220Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục61.400,00
221Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục61.400,00
222Điều trị bằng các dòng điện xung41.400,00
223Điều trị bằng các dòng điện xung41.400,00
224Điều trị bằng các dòng điện xung41.400,00
225Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc45.400,00
226Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc45.400,00
227Điều trị bằng dòng điện một chiều đều45.400,00
228Điều trị bằng dòng điện một chiều đều45.400,00
229Điều trị bằng dòng giao thoa28.800,00
230Điều trị bằng dòng giao thoa28.800,00
231Điều trị bằng Laser công suất thấp47.400,00
232Điều trị bằng Laser công suất thấp47.400,00
233Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch53.600,00
234Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống45.800,00
235Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống45.800,00
236Điều trị bằng Parafin42.400,00
237Điều trị bằng Parafin42.400,00
238Điều trị bằng siêu âm45.600,00
239Điều trị bằng siêu âm45.600,00
240Điều trị bằng sóng cực ngắn34.900,00
241Điều trị bằng sóng cực ngắn34.900,00
242Điều trị bằng sóng ngắn34.900,00
243Điều trị bằng sóng ngắn34.900,00
244Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn34.900,00
245Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn32.500,00
246Điều trị bằng sóng xung kích61.700,00
247Điều trị bằng sóng xung kích61.700,00
248Điều trị bằng tia hồng ngoại35.200,00
249Điều trị bằng tia hồng ngoại35.200,00
250Điều trị bằng tia hồng ngoại35.200,00
251Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ34.200,00
252Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ34.200,00
253Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân34.200,00
254Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân34.200,00
255Điều trị bằng từ trường38.400,00
256Điều trị bằng từ trường38.400,00
257Điều trị bằng vi sóng34.900,00
258Điều trị bằng vi sóng34.900,00
259Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm61.400,00
260Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm61.400,00
261Điều trị bớt sùi bằng đốt điện333.000,00
262Điều trị bớt sùi bằng đốt điện333.000,00
263Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2333.000,00
264Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2333.000,00
265Điều trị bớt sùi bằng Plasma333.000,00
266Điều trị bớt sùi bằng Plasma333.000,00
267Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333.000,00
268Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333.000,00
269Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện333.000,00
270Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện333.000,00
271Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2333.000,00
272Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2333.000,00
273Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma333.000,00
274Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma333.000,00
275Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện333.000,00
276Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện333.000,00
277Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2333.000,00
278Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2333.000,00
279Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma333.000,00
280Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma333.000,00
281Điều trị hạt cơm bằng đốt điện333.000,00
282Điều trị hạt cơm bằng đốt điện333.000,00
283Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333.000,00
284Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2333.000,00
285Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2333.000,00
286Điều trị hạt cơm bằng Plasma358.000,00
287Điều trị hạt cơm bằng Plasma358.000,00
288Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333.000,00
289Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333.000,00
290Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên2.694.000,00
291Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên2.694.000,00
292Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334.000,00
293Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334.000,00
294Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334.000,00
295Điều trị sẩn cục bằng đốt điện333.000,00
296Điều trị sẩn cục bằng đốt điện333.000,00
297Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333.000,00
298Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2333.000,00
299Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2333.000,00
300Điều trị sẩn cục bằng Plasma333.000,00
301Điều trị sẩn cục bằng Plasma333.000,00
302Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng682.000,00
303Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện333.000,00
304Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện333.000,00
305Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2682.000,00
306Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2682.000,00
307Điều trị sùi mào gà bằng Plasma333.000,00
308Điều trị sùi mào gà bằng Plasma333.000,00
309Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333.000,00
310Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333.000,00
311Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch2.025.000,00
312Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch2.025.000,00
313Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...159.000,00
314Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...159.000,00
315Điều trị tuỷ răng sữa271.000,00
316Điều trị tuỷ răng sữa271.000,00
317Điều trị tuỷ răng sữa271.000,00
318Điều trị tuỷ răng sữa382.000,00
319Điều trị tuỷ răng sữa382.000,00
320Điều trị tuỷ răng sữa382.000,00
321Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333.000,00
322Điều trị u mềm treo bằng đốt điện333.000,00
323Điều trị u mềm treo bằng đốt điện333.000,00
324Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2333.000,00
325Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2333.000,00
326Điều trị u mềm treo bằng Plasma333.000,00
327Điều trị u mềm treo bằng Plasma333.000,00
328Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333.000,00
329Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2333.000,00
330Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2333.000,00
331Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser2.694.000,00
332Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser2.694.000,00
333Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em32.300,00
334Định lượng Acid Uric [Máu]21.500,00
335Định lượng Acid Uric [Máu]21.500,00
336Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]91.600,00
337Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]91.600,00
338Định lượng Albumin [Máu]21.500,00
339Định lượng Albumin [Máu]21.500,00
340Định lượng Axit Uric (niệu)16.100,00
341Định lượng Axit Uric (niệu)16.100,00
342Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]21.500,00
343Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]21.500,00
344Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21.500,00
345Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21.500,00
346Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]21.500,00
347Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]21.500,00
348Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)26.900,00
349Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)26.900,00
350Định lượng CK-MB mass [Máu]37.700,00
351Định lượng CK-MB mass [Máu]37.700,00
352Định lượng Creatinin (máu)21.500,00
353Định lượng Creatinin (máu)21.500,00
354Định lượng Creatinin (niệu)16.100,00
355Định lượng Creatinin (niệu)16.100,00
356Định lượng Dưỡng chấp [niệu]26.900,00
357Định lượng Globulin [Máu]21.500,00
358Định lượng Globulin [Máu]21.500,00
359Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)12.900,00
360Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)12.900,00
361Định lượng Glucose (niệu)13.900,00
362Định lượng Glucose (niệu)13.900,00
363Định lượng Glucose [Máu]21.500,00
364Định lượng Glucose [Máu]21.500,00
365Định lượng HbA1c [Máu]101.000,00
366Định lượng HbA1c [Máu]101.000,00
367Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26.900,00
368Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26.900,00
369Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26.900,00
370Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26.900,00
371Định lượng Protein (dịch chọc dò)21.500,00
372Định lượng Protein (dịch chọc dò)21.500,00
373Định lượng Protein (dịch não tuỷ)10.700,00
374Định lượng Protein (dịch não tuỷ)10.700,00
375Định lượng Protein (niệu)13.900,00
376Định lượng Protein (niệu)13.900,00
377Định lượng Protein toàn phần [Máu]21.500,00
378Định lượng Protein toàn phần [Máu]21.500,00
379Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]26.900,00
380Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]26.900,00
381Định lượng Urê (niệu)16.100,00
382Định lượng Urê (niệu)16.100,00
383Định lượng Urê máu [Máu]21.500,00
384Định lượng Urê máu [Máu]21.500,00
385Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)39.100,00
386Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)39.100,00
387Định nhóm máu tại giường39.100,00
388Định nhóm máu tại giường39.100,00
389Đo chức năng hô hấp126.000,00
390Đo chức năng hô hấp126.000,00
391Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]21.500,00
392Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]21.500,00
393Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21.500,00
394Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21.500,00
395Đo hoạt độ Amylase [Máu]21.500,00
396Đo hoạt độ Amylase [Máu]21.500,00
397Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21.500,00
398Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21.500,00
399Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]19.200,00
400Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]19.200,00
401Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại34.200,00
402Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại34.200,00
403Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA82.300,00
404Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA82.300,00
405Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA141.000,00
406Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]141.000,00
407Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]141.000,00
408Đo tỷ trọng dịch chọc dò27.400,00
409Đo tỷ trọng dịch chọc dò27.400,00
410Đo tỷ trọng dịch chọc dò4.700,00
411Đo tỷ trọng dịch chọc dò4.700,00
412Đơn bào đường ruột nhuộm soi41.700,00
413Đơn bào đường ruột nhuộm soi41.700,00
414Đơn bào đường ruột soi tươi41.700,00
415Đơn bào đường ruột soi tươi41.700,00
416Ghi điện não đồ cấp cứu64.300,00
417Ghi điện não đồ thông thường64.300,00
418Ghi điện não thường quy64.300,00
419Ghi điện tim cấp cứu tại giường32.800,00
420Giác hơi điều trị các chứng đau33.200,00
421Giác hơi điều trị cảm cúm33.200,00
422Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn33.200,00
423Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng223.800,00
424Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng223.800,00
425Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp130.600,00
426Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng130.600,00
427Hạ thân nhiệt chỉ huy2.212.000,00
428Hào châm65.300,00
429HBeAb test nhanh59.700,00
430HBeAg test nhanh59.700,00
431HBsAb test nhanh59.700,00
432HBsAg test nhanh53.600,00
433HCV Ab test nhanh53.600,00
434HIV Ab test nhanh53.600,00
435Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi38.200,00
436Hút dịch khớp cổ chân114.000,00
437Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm125.000,00
438Hút dịch khớp cổ tay114.000,00
439Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm125.000,00
440Hút dịch khớp gối114.000,00
441Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm125.000,00
442Hút dịch khớp háng114.000,00
443Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm125.000,00
444Hút dịch khớp khuỷu114.000,00
445Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm125.000,00
446Hút dịch khớp vai114.000,00
447Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm125.000,00
448Hút đờm hầu họng11.100,00
449Hút nang bao hoạt dịch114.000,00
450Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm125.000,00
451Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm152.000,00
452Kéo nắn cột sống cổ45.300,00
453Kéo nắn cột sống thắt lưng45.300,00
454Khám Phục hồi chức năng34.500,00
455Khám YHCT34.500,00
456Khí dung mũi họng20.400,00
457Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)20.400,00
458Khí dung thuốc giãn phế quản20.400,00
459Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người46.900,00
460Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn29.000,00
461Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người42.300,00
462Kỹ thuật xoa bóp toàn thân50.700,00
463Kỹ thuật xoa bóp vùng41.800,00
464Làm thuốc tai20.500,00
465Laser châm47.400,00
466Lấy dị vật giác mạc82.100,00
467Lấy dị vật giác mạc862.000,00
468Lấy dị vật giác mạc327.000,00
469Lấy dị vật giác mạc665.000,00
470Lấy dị vật hạ họng40.800,00
471Lấy dị vật họng miệng40.800,00
472Lấy dị vật kết mạc64.400,00
473Lấy dị vật tai155.000,00
474Mai hoa châm65.300,00
475Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)23.100,00
476Nắn sai khớp thái dương hàm103.000,00
477Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi35.200,00
478Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT105.000,00
479Ngâm thuốc YHCT bộ phận49.400,00
480Nhét bấc mũi trước116.000,00
481Nhĩ châm65.300,00
482Nhổ chân răng sữa37.300,00
483Nhổ chân răng vĩnh viễn190.000,00
484Nhổ răng sữa37.300,00
485Nhổ răng sữa37.300,00
486Nhổ răng vĩnh viễn207.000,00
487Nhổ răng vĩnh viễn lung lay102.000,00
488Nội soi hậu môn ống cứng137.000,00
489Nội soi siêu âm trực tràng1.164.000,00
490Nội soi tai40.000,00
491Nội soi tai mũi họng40.000,00
492Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng244.000,00
493Nong niệu đạo241.000,00
494Ôn châm65.300,00
495Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)36.900,00
496Phản ứng Pandy [dịch]8.500,00
497Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2.562.000,00
498Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)2.562.000,00
499Phẫu thuật Longo2.254.000,00
500Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản2.562.000,00
501Phẫu thuật trĩ độ 1V2.562.000,00
502Phẫu thuật trĩ độ 32.562.000,00
503Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ2.562.000,00
504Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp2.562.000,00
505Phong bế ngoài màng cứng649.000,00
506Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng32.100,00
507Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính32.100,00
508Rửa bàng quang198.000,00
509Rửa bàng quang lấy máu cục198.000,00
510Rửa dạ dày cấp cứu119.000,00
511Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe178.000,00
512Sắc thuốc thang12.500,00
513Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy12.500,00
514Siêu âm các tuyến nước bọt43.900,00
515Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm176.000,00
516Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục176.000,00
517Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe597.000,00
518Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh43.900,00
519Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt43.900,00
520Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp82.300,00
521Siêu âm điều trị45.600,00
522Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng82.300,00
523Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới222.000,00
524Siêu âm Doppler gan lách82.300,00
525Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường222.000,00
526Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng222.000,00
527Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan222.000,00
528Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)222.000,00
529Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên82.300,00
530Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới222.000,00
531Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng82.300,00
532Siêu âm Doppler tuyến vú82.300,00
533Siêu âm hạch vùng cổ43.900,00
534Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)43.900,00
535Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)43.900,00
536Siêu âm khớp (một vị trí)43.900,00
537Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)43.900,00
538Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng181.000,00
539Siêu âm tim cấp cứu tại giường222.000,00
540Siêu âm tim tại giường222.000,00
541Siêu âm tinh hoàn hai bên43.900,00
542Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng43.900,00
543Siêu âm tử cung phần phụ43.900,00
544Siêu âm tuyến giáp43.900,00
545Siêu âm tuyến vú hai bên43.900,00
546Soi cổ tử cung61.500,00
547Soi đáy mắt cấp cứu tại giường52.500,00
548Soi đáy mắt trực tiếp52.500,00
549Soi trực tràng189.000,00
550Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm2.388.000,00
551Tập cho người thất ngôn106.000,00
552Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)29.000,00
553Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)29.000,00
554Tập đi với bàn xương cá29.000,00
555Tập đi với chân giả dưới gối29.000,00
556Tập đi với chân giả trên gối29.000,00
557Tập đi với gậy29.000,00
558Tập đi với khung tập đi29.000,00
559Tập đi với khung treo29.000,00
560Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)29.000,00
561Tập đi với thanh song song29.000,00
562Tập đứng thăng bằng tĩnh và động46.900,00
563Tập lên, xuống cầu thang29.000,00
564Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động46.900,00
565Tập vận động có kháng trở46.900,00
566Tập vận động có trợ giúp46.900,00
567Tập vận động thụ động46.900,00
568Tập với dụng cụ chèo thuyền29.000,00
569Tập với dụng cụ quay khớp vai29.000,00
570Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi11.200,00
571Tập với ròng rọc11.200,00
572Tập với xe đạp tập11.200,00
573Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc377.000,00
574Test lẩy da với các dị nguyên377.000,00
575Test lẩy da với các dị nguyên334.000,00
576Test nội bì389.000,00
577Test nội bì475.000,00
578Thang đánh giá lo âu - zung19.900,00
579Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ1.961.025,00
580Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ2.562.000,00
581Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN134.000,00
582Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)179.000,00
583Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)240.000,00
584Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)134.000,00
585Thay băng điều trị vết thương mạn tính246.000,00
586Thay băng vết mổ112.000,00
587Thay băng vết mổ240.000,00
588Thay băng vết mổ179.000,00
589Thay băng, cắt chỉ vết mổ179.000,00
590Thay băng, cắt chỉ vết mổ57.600,00
591Thay băng, cắt chỉ vết mổ112.000,00
592Thay băng, cắt chỉ vết mổ32.900,00
593Thay băng, cắt chỉ vết mổ134.000,00
594Thay băng, cắt chỉ vết mổ240.000,00
595Theo dõi nhãn áp 3 ngày107.000,00
596Thời gian máu chảy phương pháp Ivy48.400,00
597Thông bàng quang90.100,00
598Thông tiểu90.100,00
599Thụt tháo phân82.100,00
600Thủy châm66.100,00
601Tiêm bắp thịt11.400,00
602Tiêm cân gan chân91.500,00
603Tiêm cạnh cột sống cổ91.500,00
604Tiêm cạnh cột sống ngực91.500,00
605Tiêm cạnh cột sống thắt lưng91.500,00
606Tiêm chất nhờn vào khớp91.500,00
607Tiêm chất nhờn vào khớp132.000,00
608Tiêm corticoide vào khớp132.000,00
609Tiêm corticoide vào khớp91.500,00
610Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay91.500,00
611Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai91.500,00
612Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
613Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)91.500,00
614Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)91.500,00
615Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối91.500,00
616Tiêm dưới da11.400,00
617Tiêm gân gấp ngón tay91.500,00
618Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
619Tiêm gân gót91.500,00
620Tiêm gân nhị đầu khớp vai91.500,00
621Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
622Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)91.500,00
623Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
624Tiêm hội chứng DeQuervain91.500,00
625Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
626Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay91.500,00
627Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
628Tiêm khớp bàn ngón chân91.500,00
629Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
630Tiêm khớp bàn ngón tay91.500,00
631Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
632Tiêm khớp cổ chân91.500,00
633Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
634Tiêm khớp cổ tay91.500,00
635Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
636Tiêm khớp cùng chậu91.500,00
637Tiêm khớp đòn- cùng vai91.500,00
638Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
639Tiêm khớp đốt ngón tay91.500,00
640Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
641Tiêm khớp gối91.500,00
642Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
643Tiêm khớp háng91.500,00
644Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
645Tiêm khớp khuỷu tay91.500,00
646Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
647Tiêm khớp thái dương hàm91.500,00
648Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
649Tiêm khớp ức - sườn91.500,00
650Tiêm khớp ức đòn91.500,00
651Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
652Tiêm khớp vai91.500,00
653Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm132.000,00
654Tiêm ngoài màng cứng319.000,00
655Tiêm tĩnh mạch11.400,00
656Tiêm trong da11.400,00
657Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)36.900,00
658Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)36.900,00
659Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27.400,00
660Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27.400,00
661Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)46.200,00
662Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)40.400,00
663Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)40.400,00
664Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)19.900,00
665Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)19.900,00
666Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)212.000,00
667Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant212.000,00
668Trứng giun soi tập trung41.700,00
669Truyền tĩnh mạch21.400,00
670Từ châm65.300,00
671Vận động trị liệu hô hấp30.100,00
672Vi khuẩn nhuộm soi68.000,00
673Vi nấm soi tươi41.700,00
674Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường12.600,00
675Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường12.600,00
676Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường15.200,00
677Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15.200,00
678Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15.200,00
679Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)43.100,00
680Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)43.100,00
681Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công56.000,00
682Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công56.000,00
683Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)43.100,00
684Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)43.100,00
685Xoa bóp áp lực hơi30.100,00
686Xoa bóp bấm huyệt điều trị 65.500,00
687Xông hơi thuốc42.900,00
688Xông khói thuốc37.900,00
689Xông thuốc bằng máy42.900,00
690Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt926.000,00
691Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt926.000,00
692Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt926.000,00