BẢNG GIÁ THEO BẢO HIỂM Y TẾ
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
1 | Bó thuốc | 50.500,00 |
2 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216.000,00 |
3 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339.000,00 |
4 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2.562.000,00 |
5 | Cắt chỉ khâu da | 32.900,00 |
6 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32.900,00 |
7 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000,00 |
8 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2.562.000,00 |
9 | Cấy chỉ | 143.000,00 |
10 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186.000,00 |
11 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400,00 |
12 | Chích lể | 65.300,00 |
13 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186.000,00 |
14 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597.000,00 |
15 | Chọc dịch khớp | 114.000,00 |
16 | Chọc dịch tuỷ sống | 107.000,00 |
17 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107.000,00 |
18 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137.000,00 |
19 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52.600,00 |
20 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 176.000,00 |
21 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137.000,00 |
22 | Chườm ngải | 35.500,00 |
23 | Chụp Xquang Blondeau | 65.400,00 |
24 | Chụp Xquang Blondeau | 97.200,00 |
25 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65.400,00 |
26 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56.200,00 |
27 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50.200,00 |
28 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65.400,00 |
29 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97.200,00 |
30 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65.400,00 |
31 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97.200,00 |
32 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69.200,00 |
33 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97.200,00 |
34 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65.400,00 |
35 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69.200,00 |
36 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 56.200,00 |
37 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
38 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
39 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
40 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
41 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69.200,00 |
42 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65.400,00 |
43 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 56.200,00 |
44 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 56.200,00 |
45 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65.400,00 |
46 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69.200,00 |
47 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97.200,00 |
48 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97.200,00 |
49 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65.400,00 |
50 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69.200,00 |
51 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 56.200,00 |
52 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50.200,00 |
53 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65.400,00 |
54 | Chụp Xquang Hirtz | 50.200,00 |
55 | Chụp Xquang Hirtz | 65.400,00 |
56 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
57 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
58 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
59 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
60 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 50.200,00 |
61 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56.200,00 |
62 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65.400,00 |
63 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65.400,00 |
64 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56.200,00 |
65 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65.400,00 |
66 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 50.200,00 |
67 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56.200,00 |
68 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56.200,00 |
69 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
70 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
71 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
72 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
73 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
74 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
75 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50.200,00 |
76 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50.200,00 |
77 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65.400,00 |
78 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65.400,00 |
79 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69.200,00 |
80 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69.200,00 |
81 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 56.200,00 |
82 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65.400,00 |
83 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97.200,00 |
84 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97.200,00 |
85 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
86 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
87 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 50.200,00 |
88 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
89 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
90 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65.400,00 |
91 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65.400,00 |
92 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56.200,00 |
93 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56.200,00 |
94 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 50.200,00 |
95 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 50.200,00 |
96 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56.200,00 |
97 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56.200,00 |
98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65.400,00 |
99 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65.400,00 |
100 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69.200,00 |
101 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69.200,00 |
102 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97.200,00 |
103 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97.200,00 |
104 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 56.200,00 |
105 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65.400,00 |
106 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65.400,00 |
107 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65.400,00 |
108 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50.200,00 |
109 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50.200,00 |
110 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65.400,00 |
111 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65.400,00 |
112 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50.200,00 |
113 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50.200,00 |
114 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65.400,00 |
115 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65.400,00 |
116 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 50.200,00 |
117 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56.200,00 |
118 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56.200,00 |
119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 50.200,00 |
120 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65.400,00 |
121 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65.400,00 |
122 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56.200,00 |
123 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56.200,00 |
124 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 97.200,00 |
125 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 97.200,00 |
126 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69.200,00 |
127 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69.200,00 |
128 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65.400,00 |
129 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65.400,00 |
130 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50.200,00 |
131 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50.200,00 |
132 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122.000,00 |
133 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122.000,00 |
134 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69.200,00 |
135 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69.200,00 |
136 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 50.200,00 |
137 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65.400,00 |
138 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69.200,00 |
139 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69.200,00 |
140 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97.200,00 |
141 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97.200,00 |
142 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
143 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
144 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 50.200,00 |
145 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
146 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
147 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
148 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
149 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
150 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
151 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
152 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
153 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
154 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69.200,00 |
155 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69.200,00 |
156 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65.400,00 |
157 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 56.200,00 |
158 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97.200,00 |
159 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97.200,00 |
160 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65.400,00 |
161 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97.200,00 |
162 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97.200,00 |
163 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 56.200,00 |
164 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69.200,00 |
165 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69.200,00 |
166 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97.200,00 |
167 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97.200,00 |
168 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69.200,00 |
169 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69.200,00 |
170 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 56.200,00 |
171 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65.400,00 |
172 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65.400,00 |
173 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69.200,00 |
174 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69.200,00 |
175 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 56.200,00 |
176 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97.200,00 |
177 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97.200,00 |
178 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
179 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
180 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
181 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
182 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
183 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
184 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
185 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 |
186 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
187 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 |
188 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 |
189 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 |
190 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56.200,00 |
191 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56.200,00 |
192 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65.400,00 |
193 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65.400,00 |
194 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 50.200,00 |
195 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97.200,00 |
196 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97.200,00 |
197 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 56.200,00 |
198 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65.400,00 |
199 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69.200,00 |
200 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69.200,00 |
201 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56.200,00 |
202 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56.200,00 |
203 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97.200,00 |
204 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97.200,00 |
205 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65.400,00 |
206 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.900,00 |
207 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.900,00 |
208 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363.000,00 |
209 | Cứu | 35.500,00 |
210 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100,00 |
211 | Đặt thuốc YHCT | 45.400,00 |
212 | Điện châm | 67.300,00 |
213 | Điện mãng châm điều trị | 67.300,00 |
214 | Điện não đồ thường quy | 64.300,00 |
215 | Điện nhĩ châm điều trị | 67.300,00 |
216 | Điện tim thường | 32.800,00 |
217 | Điện tim thường | 32.800,00 |
218 | Điện tim thường | 32.800,00 |
219 | Điện tim thường | 32.800,00 |
220 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 61.400,00 |
221 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 61.400,00 |
222 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400,00 |
223 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400,00 |
224 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400,00 |
225 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45.400,00 |
226 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45.400,00 |
227 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45.400,00 |
228 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45.400,00 |
229 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28.800,00 |
230 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28.800,00 |
231 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47.400,00 |
232 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47.400,00 |
233 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53.600,00 |
234 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45.800,00 |
235 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45.800,00 |
236 | Điều trị bằng Parafin | 42.400,00 |
237 | Điều trị bằng Parafin | 42.400,00 |
238 | Điều trị bằng siêu âm | 45.600,00 |
239 | Điều trị bằng siêu âm | 45.600,00 |
240 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34.900,00 |
241 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34.900,00 |
242 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34.900,00 |
243 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34.900,00 |
244 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 34.900,00 |
245 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 32.500,00 |
246 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61.700,00 |
247 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61.700,00 |
248 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200,00 |
249 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200,00 |
250 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200,00 |
251 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34.200,00 |
252 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34.200,00 |
253 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34.200,00 |
254 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34.200,00 |
255 | Điều trị bằng từ trường | 38.400,00 |
256 | Điều trị bằng từ trường | 38.400,00 |
257 | Điều trị bằng vi sóng | 34.900,00 |
258 | Điều trị bằng vi sóng | 34.900,00 |
259 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61.400,00 |
260 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61.400,00 |
261 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333.000,00 |
262 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333.000,00 |
263 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
264 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
265 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 333.000,00 |
266 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 333.000,00 |
267 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
268 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
269 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333.000,00 |
270 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333.000,00 |
271 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
272 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
273 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 333.000,00 |
274 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 333.000,00 |
275 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333.000,00 |
276 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333.000,00 |
277 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
278 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
279 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 333.000,00 |
280 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 333.000,00 |
281 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333.000,00 |
282 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333.000,00 |
283 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
284 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
285 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
286 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 358.000,00 |
287 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 358.000,00 |
288 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
289 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
290 | Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên | 2.694.000,00 |
291 | Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên | 2.694.000,00 |
292 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000,00 |
293 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000,00 |
294 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000,00 |
295 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333.000,00 |
296 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333.000,00 |
297 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
298 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
299 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
300 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 333.000,00 |
301 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 333.000,00 |
302 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 682.000,00 |
303 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333.000,00 |
304 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333.000,00 |
305 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 682.000,00 |
306 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 682.000,00 |
307 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 333.000,00 |
308 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 333.000,00 |
309 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
310 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
311 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 2.025.000,00 |
312 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 2.025.000,00 |
313 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159.000,00 |
314 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159.000,00 |
315 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271.000,00 |
316 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271.000,00 |
317 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271.000,00 |
318 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382.000,00 |
319 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382.000,00 |
320 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382.000,00 |
321 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
322 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333.000,00 |
323 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333.000,00 |
324 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
325 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
326 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 333.000,00 |
327 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 333.000,00 |
328 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000,00 |
329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
330 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 333.000,00 |
331 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2.694.000,00 |
332 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2.694.000,00 |
333 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32.300,00 |
334 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500,00 |
335 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500,00 |
336 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91.600,00 |
337 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91.600,00 |
338 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500,00 |
339 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500,00 |
340 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16.100,00 |
341 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16.100,00 |
342 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.500,00 |
343 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.500,00 |
344 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.500,00 |
345 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.500,00 |
346 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.500,00 |
347 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.500,00 |
348 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900,00 |
349 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900,00 |
350 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37.700,00 |
351 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37.700,00 |
352 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500,00 |
353 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500,00 |
354 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.100,00 |
355 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.100,00 |
356 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 26.900,00 |
357 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.500,00 |
358 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.500,00 |
359 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12.900,00 |
360 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12.900,00 |
361 | Định lượng Glucose (niệu) | 13.900,00 |
362 | Định lượng Glucose (niệu) | 13.900,00 |
363 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500,00 |
364 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500,00 |
365 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101.000,00 |
366 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101.000,00 |
367 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900,00 |
368 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900,00 |
369 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900,00 |
370 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900,00 |
371 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.500,00 |
372 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.500,00 |
373 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.700,00 |
374 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.700,00 |
375 | Định lượng Protein (niệu) | 13.900,00 |
376 | Định lượng Protein (niệu) | 13.900,00 |
377 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500,00 |
378 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500,00 |
379 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900,00 |
380 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900,00 |
381 | Định lượng Urê (niệu) | 16.100,00 |
382 | Định lượng Urê (niệu) | 16.100,00 |
383 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500,00 |
384 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500,00 |
385 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100,00 |
386 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100,00 |
387 | Định nhóm máu tại giường | 39.100,00 |
388 | Định nhóm máu tại giường | 39.100,00 |
389 | Đo chức năng hô hấp | 126.000,00 |
390 | Đo chức năng hô hấp | 126.000,00 |
391 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21.500,00 |
392 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21.500,00 |
393 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500,00 |
394 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500,00 |
395 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500,00 |
396 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500,00 |
397 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500,00 |
398 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500,00 |
399 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200,00 |
400 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200,00 |
401 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34.200,00 |
402 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34.200,00 |
403 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 82.300,00 |
404 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 82.300,00 |
405 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 141.000,00 |
406 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141.000,00 |
407 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141.000,00 |
408 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27.400,00 |
409 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27.400,00 |
410 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4.700,00 |
411 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4.700,00 |
412 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41.700,00 |
413 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41.700,00 |
414 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41.700,00 |
415 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41.700,00 |
416 | Ghi điện não đồ cấp cứu | 64.300,00 |
417 | Ghi điện não đồ thông thường | 64.300,00 |
418 | Ghi điện não thường quy | 64.300,00 |
419 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32.800,00 |
420 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33.200,00 |
421 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33.200,00 |
422 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33.200,00 |
423 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng | 223.800,00 |
424 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng | 223.800,00 |
425 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 130.600,00 |
426 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 130.600,00 |
427 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2.212.000,00 |
428 | Hào châm | 65.300,00 |
429 | HBeAb test nhanh | 59.700,00 |
430 | HBeAg test nhanh | 59.700,00 |
431 | HBsAb test nhanh | 59.700,00 |
432 | HBsAg test nhanh | 53.600,00 |
433 | HCV Ab test nhanh | 53.600,00 |
434 | HIV Ab test nhanh | 53.600,00 |
435 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38.200,00 |
436 | Hút dịch khớp cổ chân | 114.000,00 |
437 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
438 | Hút dịch khớp cổ tay | 114.000,00 |
439 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
440 | Hút dịch khớp gối | 114.000,00 |
441 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
442 | Hút dịch khớp háng | 114.000,00 |
443 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
444 | Hút dịch khớp khuỷu | 114.000,00 |
445 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
446 | Hút dịch khớp vai | 114.000,00 |
447 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
448 | Hút đờm hầu họng | 11.100,00 |
449 | Hút nang bao hoạt dịch | 114.000,00 |
450 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000,00 |
451 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000,00 |
452 | Kéo nắn cột sống cổ | 45.300,00 |
453 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45.300,00 |
454 | Khám Phục hồi chức năng | 34.500,00 |
455 | Khám YHCT | 34.500,00 |
456 | Khí dung mũi họng | 20.400,00 |
457 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20.400,00 |
458 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20.400,00 |
459 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46.900,00 |
460 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29.000,00 |
461 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42.300,00 |
462 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50.700,00 |
463 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41.800,00 |
464 | Làm thuốc tai | 20.500,00 |
465 | Laser châm | 47.400,00 |
466 | Lấy dị vật giác mạc | 82.100,00 |
467 | Lấy dị vật giác mạc | 862.000,00 |
468 | Lấy dị vật giác mạc | 327.000,00 |
469 | Lấy dị vật giác mạc | 665.000,00 |
470 | Lấy dị vật hạ họng | 40.800,00 |
471 | Lấy dị vật họng miệng | 40.800,00 |
472 | Lấy dị vật kết mạc | 64.400,00 |
473 | Lấy dị vật tai | 155.000,00 |
474 | Mai hoa châm | 65.300,00 |
475 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100,00 |
476 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103.000,00 |
477 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35.200,00 |
478 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105.000,00 |
479 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49.400,00 |
480 | Nhét bấc mũi trước | 116.000,00 |
481 | Nhĩ châm | 65.300,00 |
482 | Nhổ chân răng sữa | 37.300,00 |
483 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190.000,00 |
484 | Nhổ răng sữa | 37.300,00 |
485 | Nhổ răng sữa | 37.300,00 |
486 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207.000,00 |
487 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102.000,00 |
488 | Nội soi hậu môn ống cứng | 137.000,00 |
489 | Nội soi siêu âm trực tràng | 1.164.000,00 |
490 | Nội soi tai | 40.000,00 |
491 | Nội soi tai mũi họng | 40.000,00 |
492 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244.000,00 |
493 | Nong niệu đạo | 241.000,00 |
494 | Ôn châm | 65.300,00 |
495 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36.900,00 |
496 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8.500,00 |
497 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.562.000,00 |
498 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2.562.000,00 |
499 | Phẫu thuật Longo | 2.254.000,00 |
500 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2.562.000,00 |
501 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 2.562.000,00 |
502 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2.562.000,00 |
503 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2.562.000,00 |
504 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | 2.562.000,00 |
505 | Phong bế ngoài màng cứng | 649.000,00 |
506 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 32.100,00 |
507 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32.100,00 |
508 | Rửa bàng quang | 198.000,00 |
509 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198.000,00 |
510 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000,00 |
511 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000,00 |
512 | Sắc thuốc thang | 12.500,00 |
513 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12.500,00 |
514 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43.900,00 |
515 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 176.000,00 |
516 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 176.000,00 |
517 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597.000,00 |
518 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43.900,00 |
519 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43.900,00 |
520 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 82.300,00 |
521 | Siêu âm điều trị | 45.600,00 |
522 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82.300,00 |
523 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222.000,00 |
524 | Siêu âm Doppler gan lách | 82.300,00 |
525 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222.000,00 |
526 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222.000,00 |
527 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222.000,00 |
528 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222.000,00 |
529 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82.300,00 |
530 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222.000,00 |
531 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82.300,00 |
532 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82.300,00 |
533 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43.900,00 |
534 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43.900,00 |
535 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900,00 |
536 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43.900,00 |
537 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900,00 |
538 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 181.000,00 |
539 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000,00 |
540 | Siêu âm tim tại giường | 222.000,00 |
541 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43.900,00 |
542 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43.900,00 |
543 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43.900,00 |
544 | Siêu âm tuyến giáp | 43.900,00 |
545 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43.900,00 |
546 | Soi cổ tử cung | 61.500,00 |
547 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 52.500,00 |
548 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500,00 |
549 | Soi trực tràng | 189.000,00 |
550 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | 2.388.000,00 |
551 | Tập cho người thất ngôn | 106.000,00 |
552 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29.000,00 |
553 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29.000,00 |
554 | Tập đi với bàn xương cá | 29.000,00 |
555 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29.000,00 |
556 | Tập đi với chân giả trên gối | 29.000,00 |
557 | Tập đi với gậy | 29.000,00 |
558 | Tập đi với khung tập đi | 29.000,00 |
559 | Tập đi với khung treo | 29.000,00 |
560 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29.000,00 |
561 | Tập đi với thanh song song | 29.000,00 |
562 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46.900,00 |
563 | Tập lên, xuống cầu thang | 29.000,00 |
564 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46.900,00 |
565 | Tập vận động có kháng trở | 46.900,00 |
566 | Tập vận động có trợ giúp | 46.900,00 |
567 | Tập vận động thụ động | 46.900,00 |
568 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29.000,00 |
569 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29.000,00 |
570 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11.200,00 |
571 | Tập với ròng rọc | 11.200,00 |
572 | Tập với xe đạp tập | 11.200,00 |
573 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377.000,00 |
574 | Test lẩy da với các dị nguyên | 377.000,00 |
575 | Test lẩy da với các dị nguyên | 334.000,00 |
576 | Test nội bì | 389.000,00 |
577 | Test nội bì | 475.000,00 |
578 | Thang đánh giá lo âu - zung | 19.900,00 |
579 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 1.961.025,00 |
580 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2.562.000,00 |
581 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134.000,00 |
582 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179.000,00 |
583 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240.000,00 |
584 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134.000,00 |
585 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246.000,00 |
586 | Thay băng vết mổ | 112.000,00 |
587 | Thay băng vết mổ | 240.000,00 |
588 | Thay băng vết mổ | 179.000,00 |
589 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179.000,00 |
590 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57.600,00 |
591 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112.000,00 |
592 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32.900,00 |
593 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134.000,00 |
594 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240.000,00 |
595 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107.000,00 |
596 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48.400,00 |
597 | Thông bàng quang | 90.100,00 |
598 | Thông tiểu | 90.100,00 |
599 | Thụt tháo phân | 82.100,00 |
600 | Thủy châm | 66.100,00 |
601 | Tiêm bắp thịt | 11.400,00 |
602 | Tiêm cân gan chân | 91.500,00 |
603 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 91.500,00 |
604 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 91.500,00 |
605 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 91.500,00 |
606 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 91.500,00 |
607 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 132.000,00 |
608 | Tiêm corticoide vào khớp | 132.000,00 |
609 | Tiêm corticoide vào khớp | 91.500,00 |
610 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 91.500,00 |
611 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91.500,00 |
612 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
613 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 91.500,00 |
614 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91.500,00 |
615 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 91.500,00 |
616 | Tiêm dưới da | 11.400,00 |
617 | Tiêm gân gấp ngón tay | 91.500,00 |
618 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
619 | Tiêm gân gót | 91.500,00 |
620 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91.500,00 |
621 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
622 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91.500,00 |
623 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
624 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91.500,00 |
625 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
626 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91.500,00 |
627 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
628 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91.500,00 |
629 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
630 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91.500,00 |
631 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
632 | Tiêm khớp cổ chân | 91.500,00 |
633 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
634 | Tiêm khớp cổ tay | 91.500,00 |
635 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
636 | Tiêm khớp cùng chậu | 91.500,00 |
637 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91.500,00 |
638 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
639 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91.500,00 |
640 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
641 | Tiêm khớp gối | 91.500,00 |
642 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
643 | Tiêm khớp háng | 91.500,00 |
644 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
645 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91.500,00 |
646 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
647 | Tiêm khớp thái dương hàm | 91.500,00 |
648 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
649 | Tiêm khớp ức - sườn | 91.500,00 |
650 | Tiêm khớp ức đòn | 91.500,00 |
651 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
652 | Tiêm khớp vai | 91.500,00 |
653 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000,00 |
654 | Tiêm ngoài màng cứng | 319.000,00 |
655 | Tiêm tĩnh mạch | 11.400,00 |
656 | Tiêm trong da | 11.400,00 |
657 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.900,00 |
658 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.900,00 |
659 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400,00 |
660 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400,00 |
661 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46.200,00 |
662 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400,00 |
663 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400,00 |
664 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 19.900,00 |
665 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 19.900,00 |
666 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212.000,00 |
667 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212.000,00 |
668 | Trứng giun soi tập trung | 41.700,00 |
669 | Truyền tĩnh mạch | 21.400,00 |
670 | Từ châm | 65.300,00 |
671 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100,00 |
672 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000,00 |
673 | Vi nấm soi tươi | 41.700,00 |
674 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.600,00 |
675 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.600,00 |
676 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15.200,00 |
677 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200,00 |
678 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200,00 |
679 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43.100,00 |
680 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43.100,00 |
681 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56.000,00 |
682 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56.000,00 |
683 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43.100,00 |
684 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43.100,00 |
685 | Xoa bóp áp lực hơi | 30.100,00 |
686 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị | 65.500,00 |
687 | Xông hơi thuốc | 42.900,00 |
688 | Xông khói thuốc | 37.900,00 |
689 | Xông thuốc bằng máy | 42.900,00 |
690 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926.000,00 |
691 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926.000,00 |
692 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926.000,00 |